|
|
|
|
LEADER |
00699nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_147564 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 70000
|
082 |
|
|
|a 895.9221009
|
082 |
|
|
|b Đ254
|
245 |
|
0 |
|a Đến với thơ Chinh Phụ Ngâm
|
245 |
|
0 |
|c Ngô Viết Dinh ( chọn và biên tập )
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thanh Niên
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a Vietnamese literature,Vietnamese poetry,Văn học Việt Nam,Thi ca Việt Nam
|
650 |
|
|
|x History and criticism,Lịch sử và phê bình
|
650 |
|
|
|y 18th century,Thế kỷ 18
|
904 |
|
|
|i QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|