|
|
|
|
LEADER |
00744nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_147583 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 60000
|
082 |
|
|
|a 895.11009
|
082 |
|
|
|b Đ254
|
245 |
|
0 |
|a Đến với tinh hoa thơ Đường
|
245 |
|
0 |
|c Lê Giảng (biên soạn) ; Ngô Viết Dinh (chọn thơ)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thanh Niên
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a Chinese poetry,Chinese poetry,Thơ Trung Quốc,Thơ Trung Quốc
|
650 |
|
|
|x History and criticism,Triêu đại nhà Đường,Lịch sử và bình luận
|
650 |
|
|
|y Tang dynasty, 618-907
|
904 |
|
|
|i QHieu, Trong Hieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|