Tư liệu kinh tế - xã hội 63 tỉnh, thành phố Việt Nam : Socio-economic statistical data of 63 provinces and cities
Trình bày về số liệu kinh tế - xã hội tổng hợp của cả nước liên tục từ 1995 đến 2007, đặc biệt là một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu năm 2000 và các năm 2005 - 2007 của 63 tỉnh và thành phố: số đơn vị hành chính, tổng diện tíc...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01168nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_147610 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 360000 | ||
082 | |a 315.97 | ||
082 | |b T455 | ||
110 | |a Tổng Cục Thống kê | ||
245 | 0 | |a Tư liệu kinh tế - xã hội 63 tỉnh, thành phố Việt Nam : | |
245 | 0 | |b Socio-economic statistical data of 63 provinces and cities | |
245 | 0 | |c Tổng Cục Thống kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2009 | ||
520 | |a Trình bày về số liệu kinh tế - xã hội tổng hợp của cả nước liên tục từ 1995 đến 2007, đặc biệt là một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu năm 2000 và các năm 2005 - 2007 của 63 tỉnh và thành phố: số đơn vị hành chính, tổng diện tích đất tự nhiên, dân số trung bình,... | ||
650 | |a Vietnam,Số liệu thống kê | ||
650 | |x Statistics,Việt Nam | ||
904 | |i Hạ Nguyên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |