|
|
|
|
LEADER |
00800nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_147874 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 449000
|
082 |
|
|
|a 495.922321
|
082 |
|
|
|b T507
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Văn Tuế
|
245 |
|
0 |
|a Đại từ điển Việt - Anh =
|
245 |
|
0 |
|b Dictionary Vietnamese - English ( 350.000 mục từ )
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thi Diệu Thu
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa Thông tin
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Vietnamese language,English language,Tiếng Việt,Tiếng Anh
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Dictionaries,Từ điển,Từ điển
|
904 |
|
|
|i QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|