Ăn mòn và bảo vệ kim loại : (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Khoa học tự nhiên và khoa học Kĩ thuật)
Trình bày sự ăn mòn hóa học, ăn mòn điện hóa, thụ động hóa kim loại, ăn mòn biển, ăn mòn khí quyển,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00979nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_148325 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 21400 | ||
082 | |a 620.1623 | ||
082 | |b T507 | ||
100 | |a Nguyễn, Văn Tuế | ||
245 | 0 | |a Ăn mòn và bảo vệ kim loại : | |
245 | 0 | |b (Dùng cho sinh viên các trường Đại học Khoa học tự nhiên và khoa học Kĩ thuật) | |
245 | 0 | |c Nguyễn Văn Tuế | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2002 | ||
520 | |a Trình bày sự ăn mòn hóa học, ăn mòn điện hóa, thụ động hóa kim loại, ăn mòn biển, ăn mòn khí quyển,... | ||
650 | |a Corrosion and anti-corrosives,Seawater corrosion,Ăn mòn và chống ăn mòn | ||
904 | |i Năm, Mai chuyển số Pl từ 620.11223 thành 620.1623 chưa in nhãn | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |