|
|
|
|
LEADER |
00723nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_148681 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 34000
|
082 |
|
|
|a 628.53
|
082 |
|
|
|b C454
|
100 |
|
|
|a Trần, Hồng Côn
|
245 |
|
0 |
|a Cơ sở công nghệ xử lý khí thải
|
245 |
|
0 |
|c Trần Hồng Côn, Đồng Kim Loan
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Air,Air,Không khí,Không khí
|
650 |
|
|
|x Pollution,Purification,Equipment and supplies,Sự ô nhiễm,Ô nhiễm,Cung cấp trang thiết bị
|
904 |
|
|
|i QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|