|
|
|
|
LEADER |
00757nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_149370 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 180000
|
082 |
|
|
|a 495.7395922
|
082 |
|
|
|b B312
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Hàn-Việt và Việt-Hàn
|
245 |
|
0 |
|c Phan Bình (Chủ tịch hội đồng biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thế giới
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Vietnamese language,Korean language,Ngôn ngữ tiếng Việt,Ngôn ngữ Hàn
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Dictionaries,Từ điển,Từ điển
|
650 |
|
|
|z Korea,Vietnam,Hàn Quốc,Việt Nam
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|