|
|
|
|
LEADER |
00673nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_149582 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 333.7
|
082 |
|
|
|b N285
|
245 |
|
0 |
|a Natural resource economics
|
245 |
|
0 |
|c Prepared by M. N. Kusairi , Y. S. Tai
|
260 |
|
|
|a CanTho (Vietnam)
|
260 |
|
|
|b CanTho University
|
260 |
|
|
|c 1995
|
650 |
|
|
|a Environmental economics,Environmental policy,Natural resources,Raw materials,Kinh tế môi trường,Tài nguyên thiên nhiên
|
650 |
|
|
|x Government policy,Government policy,Chính sách quốc gia
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|