|
|
|
|
LEADER |
00713nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_149626 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 338.5
|
082 |
|
|
|b D665
|
100 |
|
|
|a Doll, John P.
|
245 |
|
0 |
|a Production economics :
|
245 |
|
0 |
|b Theory with applications
|
245 |
|
0 |
|c John P. Doll, Frank Orazem
|
260 |
|
|
|a New York
|
260 |
|
|
|b John Wiley & Son
|
260 |
|
|
|c 1984
|
526 |
|
|
|a Phân tích kinh tế sản xuất,Kinh tế sản xuất
|
526 |
|
|
|b KT932,KT608
|
650 |
|
|
|a Production (Economic theory),Agriculture,Kinh tế sản xuất
|
650 |
|
|
|x Economic aspect
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|