|
|
|
|
LEADER |
00741nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_149725 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 338.3
|
082 |
|
|
|b D489a
|
245 |
|
0 |
|a Development program :
|
245 |
|
0 |
|b Accelerating development anf growth of aquaculture inducstries
|
245 |
|
4 |
|c The Institute for Fisheries Economics and Planning
|
260 |
|
|
|a Ha Noi (Viet Nam)
|
260 |
|
|
|b The Institute for Fisheries Economics and Planning
|
260 |
|
|
|c 1996
|
650 |
|
|
|a Aquaculture industries,Fisheries,Công nghiệp thủy sản,Kinh tế thủy sản
|
650 |
|
|
|x Economic aspects,Economic aspects,Khía cạnh kinh tế
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|