|
|
|
|
LEADER |
00703nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_149730 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 333.309597
|
082 |
|
|
|b M423
|
245 |
|
0 |
|a Master plan for the Mekong Delta in Viet Nam :
|
245 |
|
2 |
|b A perspective for sustainable development of land and water resources (Summary report)
|
260 |
|
|
|a Can Tho (VietNam)
|
260 |
|
|
|b NEDECO
|
260 |
|
|
|c 1993
|
650 |
|
|
|a Land use,Natural resources
|
650 |
|
|
|x Mekong delta,Mekong river delta,Tài nguyên thiên nhiên
|
650 |
|
|
|y Đồng bằng Sông Cửu Long
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|