|
|
|
|
LEADER |
00731nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_150129 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 550000
|
082 |
|
|
|a 658.003
|
082 |
|
|
|b T455
|
110 |
|
|
|a Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
245 |
|
0 |
|a Trang vàng ISO Việt Nam và các hệ thống quản lý
|
245 |
|
0 |
|c Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa - Thông tin
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Business management,Quản trị doanh nghiệp
|
650 |
|
|
|x Directories,Danh mục
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|