|
|
|
|
LEADER |
00667nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_150734 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 639.58
|
082 |
|
|
|b H434
|
245 |
|
0 |
|a Health management in shrimp ponds
|
245 |
|
0 |
|c Pornlerd Chanrachakool ... [et al.]
|
260 |
|
|
|a Bangkok, Thailand
|
260 |
|
|
|b Aquatic Animal Health Research Institute Kasetsart University Campus
|
260 |
|
|
|c 1994
|
526 |
|
|
|a Quản lý dịch bệnh thủy sản
|
526 |
|
|
|b TSN612
|
650 |
|
|
|a Aquaculture,Shrimp culture,Nuôi trồng thủy sản,Nuôi tôm
|
904 |
|
|
|i Trọng Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|