Mosby’s dental dictionary
Mosby’s dental dictionary contains approximately 2100 definitions that have become relevant to these fields. Definitions for words commonly used in immunology, microbiology, radiography, special needs dentistry, pediatric dentistry, anesthesiology, and common medicine, as well as terminology from th...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
St. Louis, Mo.
Mosby
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01018nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_150774 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 617.6003 | ||
082 | |b M894 | ||
245 | 0 | |a Mosby’s dental dictionary | |
245 | 0 | |c [editor, Scott Stocking, associate editor, Jyothimai Gubili]. | |
260 | |a St. Louis, Mo. | ||
260 | |b Mosby | ||
260 | |c 2004 | ||
520 | |a Mosby’s dental dictionary contains approximately 2100 definitions that have become relevant to these fields. Definitions for words commonly used in immunology, microbiology, radiography, special needs dentistry, pediatric dentistry, anesthesiology, and common medicine, as well as terminology from the legal and insurance fields with which a hygienist or assistant should be speech. Synonyms are included where applicables to help users understand terms,... | ||
650 | |a Dentistry,Dentistry | ||
650 | |x English | ||
904 | |i Năm | ||
910 | |a Kèm AVA.000496 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |