|
|
|
|
LEADER |
00720nam a2200181Ia 4500 |
001 |
CTU_150806 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 592.092
|
082 |
|
|
|b M592
|
245 |
|
0 |
|a Methods for the estimation of production of aquatic animals
|
245 |
|
0 |
|c Edited by G. G. Winberg; translated from the Russian by Annie Duncan.
|
260 |
|
|
|a London
|
260 |
|
|
|b Academic Press
|
260 |
|
|
|c 1971
|
650 |
|
|
|a Aquatic animals,Animal populations,Biological productivity,Động vật sống dưới nước,Phân bố động vật,Năng suất sinh học
|
650 |
|
|
|x Estimates,Đánh giá
|
904 |
|
|
|i Trọng Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|