Từ điển Nhật - Việt
Từ điển gồm khoảng 60.000 từ trình bày theo thứ tự vần tiếng Nhật. Có phụ lục tra theo bộ chữ Hán và có bảng ghi âm tiếng Nhật
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Phương Đông
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00829nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_151509 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 210000 | ||
082 | |a 495.6395922 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển Nhật - Việt | |
245 | 0 | |c Lê Đức Niệm...[et al.] | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Phương Đông | ||
260 | |c 2005 | ||
520 | |a Từ điển gồm khoảng 60.000 từ trình bày theo thứ tự vần tiếng Nhật. Có phụ lục tra theo bộ chữ Hán và có bảng ghi âm tiếng Nhật | ||
650 | |a Japanese language,Tiếng Nhật | ||
650 | |x Dictionaries,Vietnamese,Từ điển,Việt Nam | ||
904 | |i Năm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |