Từ điển Trung Việt : (Khoảng 60.000 từ)
Gồm khoảng 60.000 từ vựng tiếng Trung Quốc, bao gồm những từ phổ thông, các từ khoa học tự nhiên và xã hội, các phương ngôn, thành ngữ,...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00932nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_151510 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 225000 | ||
082 | |a 495.1395922 | ||
082 | |b V305 | ||
110 | |a Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | ||
245 | 0 | |a Từ điển Trung Việt : | |
245 | 0 | |b (Khoảng 60.000 từ) | |
245 | 0 | |c Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học Xã hội | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Gồm khoảng 60.000 từ vựng tiếng Trung Quốc, bao gồm những từ phổ thông, các từ khoa học tự nhiên và xã hội, các phương ngôn, thành ngữ,... | ||
650 | |a Chinese language,Tiếng Trung | ||
650 | |x Dictionary,Vietnamese,Từ điển,Việt Nam | ||
904 | |i Năm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |