|
|
|
|
LEADER |
00731nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_151514 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 98000
|
082 |
|
|
|a 540.3
|
082 |
|
|
|b C561
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Quốc Cường
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển hóa học Anh - Anh - Việt =
|
245 |
|
0 |
|b Chemical dictionary english-english-Vietnamese
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Quốc Cường, Quang Hà
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Từ điển Bách Khoa
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Chemistry,Hóa học,Chemistry
|
650 |
|
|
|x Terminology,Thuật ngữ chuyên ngành,Dictionaries
|
904 |
|
|
|i Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|