|
|
|
|
LEADER |
00776nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_153136 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 91.23
|
082 |
|
|
|a 005.1
|
082 |
|
|
|b P935
|
100 |
|
|
|a Pressman, Roger S.
|
245 |
|
0 |
|a Software engineering :
|
245 |
|
2 |
|b A practitioner’s approach
|
245 |
|
0 |
|c Roger S. Pressman
|
260 |
|
|
|a New York
|
260 |
|
|
|b McGraw-Hill Higher Education
|
260 |
|
|
|c 2010
|
526 |
|
|
|a Kiến trúc và Thiết kế phần mềm,Quản lý dự án tin học,Quản lý dự án phần mềm
|
526 |
|
|
|b CT242,CTH602,CT223
|
650 |
|
|
|a Kỹ thuật phần mềm,Software engineering
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|