|
|
|
|
LEADER |
01134nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_153623 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 298000
|
082 |
|
|
|a 346.59704
|
082 |
|
|
|b B450
|
110 |
|
|
|a Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
245 |
|
0 |
|a Luật đất đai sửa đổi, bổ sung 2009
|
245 |
|
0 |
|b và quy định mới nhất về cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác g8án liền với đất xử phạt vi phạm hành chính; quy hoạch, giá đất, thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ và tái định cư; Thuế thu nhập cá nhân từ chuyển quyền sử dụng đất
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Private law,Civil rights,Property,Luật dân sự
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Vietnam,Việt Nam
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|