|
|
|
|
LEADER |
00698nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_153743 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b H103
|
100 |
|
|
|a Lưu, Thanh Đức Hải
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình Anh văn chuyên ngành kinh tế
|
245 |
|
0 |
|c Lưu Thanh Đức Hải, Nguyễn Phú Son
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 1995
|
650 |
|
|
|a English language,Ngôn ngữ Anh
|
650 |
|
|
|x Textbooks for foreign speakers,Sách giáo khoa cho người nước ngoài
|
904 |
|
|
|i Trọng Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|