|
|
|
|
LEADER |
01007nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_153928 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 140000
|
082 |
|
|
|a 344.597041
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a Việt Nam
|
110 |
|
|
|b Quốc hội nước Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Luật khám bệnh, chữa bệnh & những quy định mới nhất quyền và nghĩa vụ của người bệnh, cơ sở khám và chữa bệnh :
|
245 |
|
0 |
|b Chính sách mới về y tế năm 2010
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam. Quốc hội nước Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động
|
260 |
|
|
|c 2010
|
650 |
|
|
|a Medical care,Chăm sóc y tế
|
650 |
|
|
|x Law and legislation,Pháp luật và luật
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|