|
|
|
|
LEADER |
01020nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_153948 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 39000
|
082 |
|
|
|a 346.597043
|
082 |
|
|
|b Qu600
|
245 |
|
0 |
|a Quy định mới bổ sung về cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
|
245 |
|
0 |
|b quyền sở hữu nhà ở, giá đất, thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ và tái định cư, xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động
|
260 |
|
|
|c 2010
|
650 |
|
|
|a Land tenure,Land use,Tài sản đất,Sử dụng đất
|
650 |
|
|
|x Law and legislation,Law and legislation,Luật và văn bản quy phạm pháp luật,Luật và văn bản quy phạm pháp luật
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Vietnam,Việt Nam,Việt Nam
|
904 |
|
|
|i Trọng Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|