Dictionary of accounting terms
This reference explains 2,500 terms used in financial accounting, managerial and cost accounting, auditing, financial statement analysis, tax preparation, and economics. Appropriate for college students and business professionals, the topics include capitalization, deferred charge, gross domestic pr...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hauppauge, N.Y.
Barron's
1994
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00930nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_154536 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 8.95 | ||
082 | |a 657.03 | ||
082 | |b S571 | ||
100 | |a Siegel, Joel G. | ||
245 | 0 | |a Dictionary of accounting terms | |
245 | 0 | |c Joel G. Siegel, Jae K. Shim | |
260 | |a Hauppauge, N.Y. | ||
260 | |b Barron's | ||
260 | |c 1994 | ||
520 | |a This reference explains 2,500 terms used in financial accounting, managerial and cost accounting, auditing, financial statement analysis, tax preparation, and economics. Appropriate for college students and business professionals, the topics include capitalization, deferred charge, gross domestic product, hedge fund, market value method, stock option, and value added tax. | ||
650 | |a Accounting,Accounting | ||
650 | |x Terminology | ||
904 | |i Giang | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |