|
|
|
|
LEADER |
00746nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_154631 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 1875000
|
082 |
|
|
|a 628.746
|
082 |
|
|
|b M294
|
245 |
|
0 |
|a Manure pathogens :
|
245 |
|
0 |
|b Manure management, regulations, and water quality protection
|
245 |
|
0 |
|c Editor by Dwight D. Bowman
|
260 |
|
|
|a New York
|
260 |
|
|
|b McGraw-Hill
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Manure handling,Farm manure,Water quality management,Xử lý phân bón,Canh tác phân bón,Quản lý chất lượng nước
|
650 |
|
|
|x Environmental aspects,Khía cạnh môi trường
|
904 |
|
|
|i Trọng Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|