FAO argicultural services bulletin; N.40 On-farm maize drying and storage in the humid tropics
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Rome
FAO
1985
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00555nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_15465 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 27.50df | ||
082 | |a 630 | ||
082 | |b F218/N.40 | ||
100 | |a FAO | ||
245 | 0 | |a FAO argicultural services bulletin; N.40 | |
245 | 0 | |b On-farm maize drying and storage in the humid tropics | |
245 | 0 | |c FAO | |
260 | |a Rome | ||
260 | |b FAO | ||
260 | |c 1985 | ||
650 | |a corn | ||
904 | |i Nguyễn Quang Điền, 970407 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |