Cliffs TOEFL preparation guide : Includes all the latest changes in TOEFL (Rivised and Expanded)
Sách gồm 6 phần. Phần 1 là những thông tin cần thiết về kỳ thi TOEFL và phương pháp làm bài có hiệu quả. Phần 2 bao gồm những phân tích tỉ mỉ vè các dạng câu hỏi sẽ xuất hiện trong ba phần của bài thi, kỹ thuật và chiến lược làm bài thi,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 02536nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_154923 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 104000 | ||
082 | |a 428.0076 | ||
082 | |b P996 | ||
100 | |a Pyle, Michael A. | ||
245 | 0 | |a Cliffs TOEFL preparation guide : | |
245 | 0 | |b Includes all the latest changes in TOEFL (Rivised and Expanded) | |
245 | 0 | |c Michael A. Pyle, Mary Ellen Munoz Page, Jerry Bobrow; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh (Biên dịch) | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Trẻ | ||
260 | |c 2010 | ||
520 | |a Sách gồm 6 phần. Phần 1 là những thông tin cần thiết về kỳ thi TOEFL và phương pháp làm bài có hiệu quả. Phần 2 bao gồm những phân tích tỉ mỉ vè các dạng câu hỏi sẽ xuất hiện trong ba phần của bài thi, kỹ thuật và chiến lược làm bài thi, và các bước khái quát để làm bài thi cho từng phần. Phần 3 ôn tập văn phạm , ôn tập về văn phong trong tiếng Anh viết, xem xét các từ vựng và giới từ khó. Phần 4 có 6 bài thực hành với đầy đủ các phần được đưa ra thi như một bài TOEFL thật sự. Phần 5 gồm các câu trả lời có tính tham khảo, thang điểm bài thi, nội dung của phần Nghe Hiểu. Phần 6 ôn tập viết luận theo các đề tài mẫu. Tuy nhiên, đề thi TOEFL đã chính thức thay đổi trong phần Listening Comprehension và Reading Comprehension được thay bằng những câu đối thoại giữa hai người thay vì các câu đơn, những câu đối thoại với nhiều câu hỏi, những đoạn văn ngắn với nhiều đề tài khác nhau, bỏ phần Vocabulary Test (không hỏi về một từ đơn riêng biệt mà hỏi về từ đó trong ngữ cảnh một đoạn văn cụ thể). | ||
650 | |a English language,Test of english as a foreign language,Anh ngữ thực hành,English language,Tiếng Anh | ||
650 | |x Textbooks for foreign speakers,Study guides,Study guides,Examinations,Sách dành cho người nước ngoài | ||
904 | |i Cẩm Thiêu,Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |