|
|
|
|
LEADER |
00708nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_155006 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 60000
|
082 |
|
|
|a 004.0288
|
082 |
|
|
|b Th500
|
245 |
|
0 |
|a Thủ thuật khắc phục sự cố máy's vi tính 2010
|
245 |
|
0 |
|c Công Thọ, Khởi Kiệt
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thời đại
|
260 |
|
|
|c 2010
|
650 |
|
|
|a Microcomputers,Computer networks,Máy vi tính,Mạng máy tính
|
650 |
|
|
|x Maintenance and repair,Maintenance and repair,Sửa chữa và bảo quản,Sửa chữa và bảo quản
|
904 |
|
|
|i Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|