|
|
|
|
LEADER |
00786nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_155152 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 65000
|
082 |
|
|
|a 510.3
|
082 |
|
|
|b C561
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Quốc Cường
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển toán học Anh-Anh-Việt =
|
245 |
|
0 |
|b English-English-Vietnamese mathematical dictionary
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Quốc Cường, Quang Hà
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Từ điển Bách khoa
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a Mathematics,English language,Toán học,Tiếng anh
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Dictionaries,Vietnamese,Từ điển,Từ điển,Tiếng Việt
|
904 |
|
|
|i Năm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|