|
|
|
|
LEADER |
00772nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_155374 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 74000
|
082 |
|
|
|a 495.1
|
082 |
|
|
|b K300
|
100 |
|
|
|a Lỗ, Kiện Kí
|
245 |
|
0 |
|a Tiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu :
|
245 |
|
0 |
|b Giáo trình luyện đọc hiểu
|
245 |
|
0 |
|c Lỗ Kiện Kí , Lý Thế Chi, Tiêu Tú Muội ( biên soạn )
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Chinese language,Tiếng Hoa
|
650 |
|
|
|x Reading,Đọc hiểu
|
904 |
|
|
|i QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|