|
|
|
|
LEADER |
00679nam a2200169Ia 4500 |
001 |
CTU_15554 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 398.9495
|
082 |
|
|
|b Kh400/T1
|
100 |
|
|
|a Kho tàng ca dao người Việt; T1: Từ A đến D
|
245 |
|
0 |
|a Kho tàng ca dao người Việt; T1: Từ A đến D
|
245 |
|
0 |
|c Kho tàng ca dao người Việt; T1: Từ A đến D; Biên tập, hiệu đính: Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa
|
260 |
|
|
|c 1995
|
650 |
|
|
|a folk literature, vietnamese
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|