Từ điển giải nghĩa Kinh tế - Kinh doanh Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of economics ang bussiness with explannation
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
1996
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00598nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_155716 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 330.03 | ||
082 | |b D600 | ||
245 | 0 | |a Từ điển giải nghĩa Kinh tế - Kinh doanh Anh - Việt = | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese dictionary of economics ang bussiness with explannation | |
245 | 0 | |c Nguyễn Đức Tỵ | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 1996 | ||
650 | |a Economics | ||
904 | |i Giang | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |