|
|
|
|
LEADER |
00781nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_155766 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 382.3
|
082 |
|
|
|b I.37
|
110 |
|
|
|a International chamber of commerce
|
245 |
|
0 |
|a Incoterms 2000 : the icc official rules for the internation of trade terms =
|
245 |
|
0 |
|b Quy tắc chính thức của phòng thương mại Quốc tế giải thích các điều kiện Thương mại
|
245 |
|
0 |
|c International chamber of commerce
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a Commercial policy,Commmercial law,Chính sách thương mại,Luật thương mại
|
904 |
|
|
|i QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|