|
|
|
|
LEADER |
00705nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_155810 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 290000
|
082 |
|
|
|a 352.2
|
082 |
|
|
|b N305/1999
|
110 |
|
|
|a Chính phủ Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Niên giám 1999
|
245 |
|
0 |
|c Chính phủ Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a Administrative agencies,Constitutions, state,Public administration
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|