|
|
|
|
LEADER |
00742nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_155853 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 378.071
|
082 |
|
|
|b Tr561/T.3
|
110 |
|
|
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
110 |
|
|
|b Trường Đại học Cần Thơ
|
245 |
|
0 |
|a Danh mục tra cứu chương trình đào tạo Đại học và Cao đẳng
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Education
|
650 |
|
|
|x Aims and objectives
|
904 |
|
|
|i Giang sửa
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|