|
|
|
|
LEADER |
00923nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_155904 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 30000
|
082 |
|
|
|a 343.087
|
082 |
|
|
|b Ph109
|
245 |
|
0 |
|a Pháp luật về chống bán phá giá :
|
245 |
|
0 |
|b Những điều cần biết
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Antidumping duties,Dumping (International trade),Bán phá giá (Thương mại quốc tế),Chống bán phá giá
|
650 |
|
|
|x Law and legislation,Law and legislation,Luật và các văn bản quy phạm pháp luật,Luật và các văn bản quy phạm pháp luật
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu: điều chỉnh số PL cũ 337.597 thành 343.087 (dumping)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|