|
|
|
|
LEADER |
00747nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_156003 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 11000
|
082 |
|
|
|a 382.6
|
082 |
|
|
|b H679
|
100 |
|
|
|a Hoasheng, G.
|
245 |
|
0 |
|a Làm sao xuất khẩu có hiệu quả? =
|
245 |
|
0 |
|b Export guidelines
|
245 |
|
0 |
|c G. Hoasheng ; Nguyễn Cảnh Lâm (dịch)
|
260 |
|
|
|a Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|b Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a Export sales contracts,Export marketing,Tiếp thị hàng xuất khẩu,Hợp đồng xuất khẩu
|
650 |
|
|
|z Singapore,Singapore,Singapore,Singapore
|
904 |
|
|
|i Trọng Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|