|
|
|
|
LEADER |
00897nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_156352 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 328.597
|
082 |
|
|
|b U523
|
245 |
|
0 |
|a Kỷ yếu kỳ họp thứ năm - Quốc hội khóa XI (11/5/2004 - 16/6/2004) về kết quả giải quyết các ý kiến, kiến nghị của cử tri và thực hiện lời hứa của các bộ, ngành tại kỳ họp thứ tư - Quốc hội khóa XI
|
245 |
|
0 |
|c Ủy ban thường vụ Quốc hội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Ban Dân Nguyện
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Legislative bodies,Legisslative reporting,Parliamentary practice,Quốc hội Việt Nam
|
650 |
|
|
|x Rules and practice
|
650 |
|
|
|z Viet Nam
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|