|
|
|
|
LEADER |
00865nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_156629 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 328.597
|
082 |
|
|
|b U523
|
110 |
|
|
|a Ủy ban thường vụ Quốc hội khóa XI
|
245 |
|
0 |
|a Kỷ yếu hội nghị đại biểu quốc hội chuyên trách lần thứ 2
|
245 |
|
0 |
|b (từ ngày 1 đến ngày 16 thánh 8 năm 2003)
|
245 |
|
0 |
|c Ủy ban thường vụ Quốc hội khóa XI
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Ủy ban thường vụ Quốc hội khóa XI
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Legislative bodies,Legislative reporting,Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam
|
650 |
|
|
|x Rules and practice
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|