Số liệu kinh tế xã hội Đồng bằng sông Cửu Long 2000 - 2009 = Socio - economic statistical data of Mekong river delta 2000 - 2009
Nội dung số liệu trong quyển số liệu này được thu thập từ các Cục thống kê của 13 tỉnh, thành phố trong vùng có tham kháo số liệu tư liệu 61 tỉnh, thành phố do vụ Tổng hợp, Tổng cục Thống kê phát hành...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01144nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_156760 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 300000 | ||
082 | |a 330.0212 | ||
082 | |b C506 | ||
110 | |a Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ | ||
245 | 0 | |a Số liệu kinh tế xã hội Đồng bằng sông Cửu Long 2000 - 2009 = | |
245 | 0 | |b Socio - economic statistical data of Mekong river delta 2000 - 2009 | |
245 | 0 | |c Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ | |
260 | |a Cần Thơ | ||
260 | |b Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ | ||
260 | |c 2010 | ||
520 | |a Nội dung số liệu trong quyển số liệu này được thu thập từ các Cục thống kê của 13 tỉnh, thành phố trong vùng có tham kháo số liệu tư liệu 61 tỉnh, thành phố do vụ Tổng hợp, Tổng cục Thống kê phát hành | ||
650 | |a Statistics,Thống kê | ||
650 | |z Vietnam,Việt Nam | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |