|
|
|
|
LEADER |
00707nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_156908 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 338.18
|
082 |
|
|
|b A278
|
245 |
|
0 |
|a Agricultural development and land policy in Vietnam :
|
245 |
|
0 |
|b Policy briefs
|
245 |
|
0 |
|c Edited by Sally P. Marsh, T. Gordon MacAulay, Pham Van Hung
|
260 |
|
|
|a Australian
|
260 |
|
|
|b Australian Center for International Agriculture Research
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Rural development,Agriculture and State,Phát triển nông thôn
|
650 |
|
|
|x Agricultural policy,Chính sách nông nghiệp
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|