|
|
|
|
LEADER |
00708nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_157299 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 41.14
|
082 |
|
|
|a 332.6453
|
082 |
|
|
|b J11
|
100 |
|
|
|a Jabbour, George M.
|
245 |
|
4 |
|a The option trader handbook :
|
245 |
|
0 |
|b Strategies and trade adjustments
|
245 |
|
0 |
|c George M. Jabbour, Philip H. Budwick
|
260 |
|
|
|a Hoboken, N.J.
|
260 |
|
|
|b Wiley
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Options (Finance),Options (Finance),Stock options,Trao đổi tài chính,Trao đổi hàng hóa,Trao đổi chứng khoán
|
650 |
|
|
|x Prices
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|