Kết quả điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2006 = Results of the 2006 rural agricultural and fishery census
Bộ sách gồm 3 tập, giới thiệu chính thức kết quả Tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2006. Tập 1: Kết quả tổng hợp chung ; tập 2: Nông thôn ; tập 3: nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản. Nội dung tập 2 được thống kê về...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống Kê
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01458nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_157505 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 200000 | ||
082 | |a 338.102 | ||
082 | |b T455/T.2 | ||
110 | |a Tổng cục Thống kê Việt Nam (Vietnam General Statistics Office) | ||
245 | 0 | |a Kết quả điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2006 = | |
245 | 0 | |b Results of the 2006 rural agricultural and fishery census | |
245 | 0 | |c Tổng cục thống kê Việt Nam | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống Kê | ||
260 | |c 2007 | ||
520 | |a Bộ sách gồm 3 tập, giới thiệu chính thức kết quả Tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2006. Tập 1: Kết quả tổng hợp chung ; tập 2: Nông thôn ; tập 3: nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản. Nội dung tập 2 được thống kê về kết cấu hạ tầng nông thôn, số lượng và cơ cấu hộ, lao động nông thôn ; điều kiện sống, vệ sinh môi trường trên địa bàn nông thôn. | ||
650 | |a Statistics,Agriculture,Thống kê,Nông nghiêp | ||
650 | |x Economic zoning,Statistics,Phân khu kinh tế,Thống kê | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |