Đất xây dựng : Tiêu chuẩn Việt Nam : TCVN 4195 - 1995 / 4202 - 1995
TCVN 4195-4202 :1995- TCVN 4195-1995: Đất xây dựng, phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Xây dựng
1996
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00866nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_158257 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 13000 | ||
082 | |a 624.151 | ||
082 | |b B450/1995 | ||
110 | |a Bộ Xây dựng Việt Nam | ||
245 | 0 | |a Đất xây dựng : | |
245 | 0 | |b Tiêu chuẩn Việt Nam : TCVN 4195 - 1995 / 4202 - 1995 | |
245 | 0 | |c Bộ Xây dựng | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 1996 | ||
520 | |a TCVN 4195-4202 :1995- TCVN 4195-1995: Đất xây dựng, phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm | ||
650 | |a Engineering geology,Foundations,Soil mechanics,Nền móng | ||
650 | |x Cơ học đất | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |