Nevade division of water planning : Water words dictionary
This book is an alphabetical compendium of nautical terms taken from numerous dictionaries, glossaries and other sources of nautical terminology, including volumes on nautical customs and traditions, ghost ships, paranormal maritime events, sea serpents, and marine monsters.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Trường Đại học Cần Thơ
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00989nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_158357 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 553.703 | ||
082 | |b N499 | ||
245 | 0 | |a Nevade division of water planning : | |
245 | 0 | |b Water words dictionary | |
245 | 0 | |c Trường Đại học Cần Thơ ; Khoa Công nghệ | |
260 | |a Cần Thơ | ||
260 | |b Trường Đại học Cần Thơ | ||
260 | |c 1999 | ||
520 | |a This book is an alphabetical compendium of nautical terms taken from numerous dictionaries, glossaries and other sources of nautical terminology, including volumes on nautical customs and traditions, ghost ships, paranormal maritime events, sea serpents, and marine monsters. | ||
650 | |a Water resources development,Trung tâm Học liệu ĐHCT,Water | ||
650 | |x Phát triển nguồn nước,Study and teaching | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |