|
|
|
|
LEADER |
00822nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_158477 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 240
|
082 |
|
|
|a 503.21
|
082 |
|
|
|b E56/Vol.12
|
245 |
|
0 |
|a Encyclopedia of physical science and technology :
|
245 |
|
3 |
|b An Encyclopedic reference complete in fifteen volumes, with volumn 15 the index volumn
|
245 |
|
0 |
|c Robert A. Meyers ( editor )
|
260 |
|
|
|a Orlando
|
260 |
|
|
|b Academic Press
|
260 |
|
|
|c 1987
|
650 |
|
|
|a Physical sciences,Engineering,Technology,Khoa học vật lý,Kỹ thuật,Công nghệ
|
650 |
|
|
|x Encyclopedias,Encyclopedias,Encyclopedias,Bách khoa toàn kthư,Bách khoa toàn kthư,Bách khoa toàn kthư
|
904 |
|
|
|i Anh Tho,QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|