|
|
|
|
LEADER |
00800nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_158777 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 12700
|
082 |
|
|
|a 530.712
|
082 |
|
|
|b Kh452
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thế Khôi
|
245 |
|
0 |
|a Vật lý 11 nâng cao :
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thế Khôi ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2010
|
526 |
|
|
|a Tập giảng Vật lý,Tập giảng Vật lý,Phương pháp giảng dạy thí nghiệm vật lý phổ thông
|
526 |
|
|
|b SG167,SP399,SG132
|
650 |
|
|
|a Physics,Vật lý
|
650 |
|
|
|x Teacher's book,Sách giáo viên
|
904 |
|
|
|i QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|