|
|
|
|
LEADER |
00899nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_158929 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 72000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b M312
|
100 |
|
|
|a Ngô, Văn Minh
|
245 |
|
0 |
|a Tài liệu ôn thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh trình độ C :
|
245 |
|
0 |
|b ( Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo )
|
245 |
|
0 |
|c Ngô Văn Minh
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Anh ngữ,Anh ngữ
|
650 |
|
|
|x Problems,exercises...,Examinations,Luận đè, bài tập...,Bài thi kiểm tra
|
904 |
|
|
|i Qhieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|