|
|
|
|
LEADER |
00715nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_158936 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 20000
|
082 |
|
|
|a 425.076
|
082 |
|
|
|b L552
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Tấn Lực
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập đặt câu môn tiếng Anh =
|
245 |
|
0 |
|b Sentence building
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Thanh niên
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a English language,Anh ngữ
|
650 |
|
|
|x Problems, exercises, etc,Luận đề, bài tập...
|
904 |
|
|
|i Qhieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|