|
|
|
|
LEADER |
00802nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_158957 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 29000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b M379
|
100 |
|
|
|a Martin, H.
|
245 |
|
0 |
|a 120 bài anh văn mẫu về kiến thức khoa học =
|
245 |
|
0 |
|b 120 model english essays
|
245 |
|
0 |
|c H. Martin ; Nguyễn Văn Nghi ( dịch )
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Thanh niên
|
260 |
|
|
|c 2010
|
650 |
|
|
|a English language,Anh ngữ
|
650 |
|
|
|x Compositions, exercises, etc,Textbooks for foreign speakers,Bố cục, kết cấu, bài tập...,Sách dùng cho người nước ngoài
|
904 |
|
|
|i QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|